English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của straggle Từ trái nghĩa của fall back Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của poke Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của dally Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của hunt Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của final Từ trái nghĩa của terminal Từ trái nghĩa của latter Từ trái nghĩa của last Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của relegate Từ trái nghĩa của haul Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của ramble Từ trái nghĩa của march Từ trái nghĩa của shuffle Từ trái nghĩa của trace Từ trái nghĩa của regress Từ trái nghĩa của pull Từ trái nghĩa của range Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của sprawl Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của dilly dally Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của dangle Từ trái nghĩa của smell Từ trái nghĩa của chase Từ trái nghĩa của hang back Từ trái nghĩa của spread eagle Từ trái nghĩa của rove Từ trái nghĩa của wander Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của back up Từ trái nghĩa của stray Từ trái nghĩa của draw back Từ trái nghĩa của spy Từ trái nghĩa của backpedal Từ trái nghĩa của tag Từ trái nghĩa của insulate Từ trái nghĩa của circuit Từ trái nghĩa của lounge Từ trái nghĩa của traipse Từ trái nghĩa của roam Từ trái nghĩa của mosey Từ trái nghĩa của slog Từ trái nghĩa của tramp Từ trái nghĩa của fool around Từ trái nghĩa của backtrack Từ trái nghĩa của dog Từ trái nghĩa của stalk Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của amble Từ trái nghĩa của scent Từ trái nghĩa của putter Từ trái nghĩa của odor Từ trái nghĩa của trek Từ trái nghĩa của pursuit Từ trái nghĩa của waste time Từ trái nghĩa của shadow Từ trái nghĩa của path Từ trái nghĩa của tail Từ trái nghĩa của course Từ trái nghĩa của shrink back Từ trái nghĩa của go backward Từ trái nghĩa của move back Từ trái nghĩa của diddle Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của crawl Từ trái nghĩa của hang down Từ trái nghĩa của rearmost Từ trái nghĩa của shilly shally Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của potter Từ trái nghĩa của trudge Từ trái nghĩa của straggler Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của limp Từ trái nghĩa của pad Từ trái nghĩa của ferret out Từ trái nghĩa của drag yourself
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock