English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của fend off Từ trái nghĩa của fight back Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của rebut Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của obviate Từ trái nghĩa của disgust Từ trái nghĩa của envelop Từ trái nghĩa của rout Từ trái nghĩa của rule out Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của licking Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của dodge Từ trái nghĩa của turndown Từ trái nghĩa của mew Từ trái nghĩa của compete Từ trái nghĩa của refusal Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của denial Từ trái nghĩa của revenge Từ trái nghĩa của enclose Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của traversal Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của simulate Từ trái nghĩa của equivocate Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của thrashing Từ trái nghĩa của avert Từ trái nghĩa của shield Từ trái nghĩa của sicken Từ trái nghĩa của wall Từ trái nghĩa của defense Từ trái nghĩa của rebuke Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của shirk Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của quibble Từ trái nghĩa của pettifog Từ trái nghĩa của traffic Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của environ Từ trái nghĩa của barrier Từ trái nghĩa của nauseate Từ trái nghĩa của barricade Từ trái nghĩa của deflect Từ trái nghĩa của keep away Từ trái nghĩa của rampart Từ trái nghĩa của robber Từ trái nghĩa của keep at bay Từ trái nghĩa của spar Từ trái nghĩa của receiver Từ trái nghĩa của pen Từ trái nghĩa của choke back Từ trái nghĩa của turn aside Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của head off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock