English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của curl Từ trái nghĩa của kink Từ trái nghĩa của crimp Từ trái nghĩa của perm Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của tangle Từ trái nghĩa của hobble Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của hindrance Từ trái nghĩa của eccentricity Từ trái nghĩa của wave Từ trái nghĩa của obstacle Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của crinkle Từ trái nghĩa của fad Từ trái nghĩa của oddity Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của entwine Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của twine Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của wind Từ trái nghĩa của singularity Từ trái nghĩa của twist Từ trái nghĩa của loop Từ trái nghĩa của quirkiness Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của foible Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của wrinkle Từ trái nghĩa của caprice Từ trái nghĩa của ripple Từ trái nghĩa của screw Từ trái nghĩa của rumple Từ trái nghĩa của twirl Từ trái nghĩa của perversion Từ trái nghĩa của billow Từ trái nghĩa của crumple Từ trái nghĩa của knot Từ trái nghĩa của peculiarity Từ trái nghĩa của coil Từ trái nghĩa của quirk Từ trái nghĩa của heat Từ trái nghĩa của notch Từ trái nghĩa của ruck Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của plica Từ trái nghĩa của crease Từ trái nghĩa của crick Từ trái nghĩa của plication Từ trái nghĩa của swirl Từ trái nghĩa của sizzle Từ trái nghĩa của strand Từ trái nghĩa của wisp Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của groove Từ trái nghĩa của roll upward Từ trái nghĩa của furl
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock