English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của disapprove Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của discountenance Từ trái nghĩa của look down on Từ trái nghĩa của disesteem Từ trái nghĩa của take a dim view of Từ trái nghĩa của frown upon Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của contempt Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của odium Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của disfavor Từ trái nghĩa của protestation Từ trái nghĩa của remonstration Từ trái nghĩa của deprecate Từ trái nghĩa của objection Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của discredit Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của frown Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của hatred Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của veto Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của nonplus Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của deplore Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của antipathy Từ trái nghĩa của disconcert Từ trái nghĩa của prejudice Từ trái nghĩa của embarrass Từ trái nghĩa của aversion Từ trái nghĩa của perturb Từ trái nghĩa của enmity Từ trái nghĩa của resentment Từ trái nghĩa của horror Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của ill will Từ trái nghĩa của detraction Từ trái nghĩa của blame Từ trái nghĩa của rattle Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của disinclination Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của ratify Từ trái nghĩa của confound Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của animosity Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của quarrel Từ trái nghĩa của distaste Từ trái nghĩa của malice Từ trái nghĩa của faze Từ trái nghĩa của displeasure Từ trái nghĩa của disallow Từ trái nghĩa của disaffection Từ trái nghĩa của disgust Từ trái nghĩa của grudge Từ trái nghĩa của spleen Từ trái nghĩa của infamy Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của repulsion Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của despise Từ trái nghĩa của bad blood Từ trái nghĩa của dishonor Từ trái nghĩa của repugnance Từ trái nghĩa của sneer Từ trái nghĩa của abominate Từ trái nghĩa của disapproval Từ trái nghĩa của disrepute Từ trái nghĩa của diverge Từ trái nghĩa của loathe Từ trái nghĩa của abhor Từ trái nghĩa của unwillingness Từ trái nghĩa của detest Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của indisposition Từ trái nghĩa của shame Từ trái nghĩa của sibilate Từ trái nghĩa của loathing Từ trái nghĩa của hiss Từ trái nghĩa của criticize Từ trái nghĩa của regret Từ trái nghĩa của shamefulness Từ trái nghĩa của phobia Từ trái nghĩa của ignominiousness Từ trái nghĩa của revulsion Từ trái nghĩa của detestation Từ trái nghĩa của disapprobation Từ trái nghĩa của put out Từ trái nghĩa của turn down Từ trái nghĩa của reflection Từ trái nghĩa của resent Từ trái nghĩa của scowl Từ trái nghĩa của object to Từ trái nghĩa của take exception Từ trái nghĩa của redlight Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của sniff at Từ trái nghĩa của antagonism
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock