English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của perish Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của expire Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của decease Từ trái nghĩa của choke Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của cease Từ trái nghĩa của evacuate Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của pass away Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của fizzle Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của vanish Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của capitulate Từ trái nghĩa của crumble Từ trái nghĩa của go out Từ trái nghĩa của crash Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của come down with Từ trái nghĩa của fall for Từ trái nghĩa của defer to Từ trái nghĩa của die off Từ trái nghĩa của die of Từ trái nghĩa của die out Từ trái nghĩa của become extinct Từ trái nghĩa của put away
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock