English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của rehash Từ trái nghĩa của revisit Từ trái nghĩa của reexamine Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của revert Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của renew Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của revise Từ trái nghĩa của argue Từ trái nghĩa của regress Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của reconsider Từ trái nghĩa của summary Từ trái nghĩa của continue Từ trái nghĩa của debate Từ trái nghĩa của recrudesce Từ trái nghĩa của overhaul Từ trái nghĩa của recount Từ trái nghĩa của summarize Từ trái nghĩa của illness Từ trái nghĩa của get back Từ trái nghĩa của resume Từ trái nghĩa của analyze Từ trái nghĩa của regain Từ trái nghĩa của recap Từ trái nghĩa của recidivism Từ trái nghĩa của reminisce Từ trái nghĩa của weigh Từ trái nghĩa của run through Từ trái nghĩa của restart Từ trái nghĩa của degeneration Từ trái nghĩa của recur Từ trái nghĩa của reopen Từ trái nghĩa của reestablish Từ trái nghĩa của reevaluate Từ trái nghĩa của restate Từ trái nghĩa của rethink Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của reassess Từ trái nghĩa của take a turn for the worse Từ trái nghĩa của reaction Từ trái nghĩa của paraphrase Từ trái nghĩa của repeat Từ trái nghĩa của retrogression Từ trái nghĩa của go over Từ trái nghĩa của remind Từ trái nghĩa của look back Từ trái nghĩa của go back Từ trái nghĩa của reversion Từ trái nghĩa của retrace Từ trái nghĩa của reiterate Từ trái nghĩa của slide into Từ trái nghĩa của recurrence Từ trái nghĩa của happen again Từ trái nghĩa của backslide Từ trái nghĩa của recapitulate Từ trái nghĩa của regression
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock