English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của misfire Từ trái nghĩa của come to grief Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của fizzle Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của get on Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của inflate Từ trái nghĩa của run out Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của cease Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của mount Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của botch Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của climb Từ trái nghĩa của misconceive Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của miscarriage Từ trái nghĩa của shut Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của misunderstand Từ trái nghĩa của ascend Từ trái nghĩa của leap Từ trái nghĩa của abort Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của demand Từ trái nghĩa của surface Từ trái nghĩa của backfire Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của pass over Từ trái nghĩa của peter out Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của misread Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của fall through Từ trái nghĩa của go off Từ trái nghĩa của let down Từ trái nghĩa của pass by Từ trái nghĩa của glitch Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của be unsuccessful Từ trái nghĩa của fall apart Từ trái nghĩa của scale Từ trái nghĩa của underperform Từ trái nghĩa của misbehave Từ trái nghĩa của falter Từ trái nghĩa của come to nothing Từ trái nghĩa của fall flat Từ trái nghĩa của flunk Từ trái nghĩa của go wrong Từ trái nghĩa của fall down Từ trái nghĩa của bite the dust Từ trái nghĩa của shut down Từ trái nghĩa của end in failure Từ trái nghĩa của unravel Từ trái nghĩa của go downhill Từ trái nghĩa của be defeated Từ trái nghĩa của grow weaker Từ trái nghĩa của fall short Từ trái nghĩa của crack up Từ trái nghĩa của implode Từ trái nghĩa của move up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock