English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của adjourn Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của rebut Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của hold up Từ trái nghĩa của postpone Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của protract Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của pigeonhole Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của table Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của fend off Từ trái nghĩa của deflect Từ trái nghĩa của keep at bay Từ trái nghĩa của fight off Từ trái nghĩa của hold back Từ trái nghĩa của hang back Từ trái nghĩa của keep away Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của impede Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của interfere Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của rule out Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của elude Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của disgust Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của escape Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của obviate Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của gainsay Từ trái nghĩa của forbear Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của lam Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của resign Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của assist Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của temporize Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của daunt Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của turn off Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của debar Từ trái nghĩa của preclude Từ trái nghĩa của contest Từ trái nghĩa của fend Từ trái nghĩa của intercept Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của abrogate Từ trái nghĩa của terminate Từ trái nghĩa của benefit Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của stifle Từ trái nghĩa của equivocation Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của bolster Từ trái nghĩa của licking Từ trái nghĩa của combat Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của avert Từ trái nghĩa của blessing Từ trái nghĩa của encumber Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của faze Từ trái nghĩa của undergo Từ trái nghĩa của contend Từ trái nghĩa của disallow Từ trái nghĩa của turndown Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của prolong Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của refusal Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của reprieve
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock