English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của squat down Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của wide Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của lodge Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của locate Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của sit Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của dwell Từ trái nghĩa của sojourn Từ trái nghĩa của fawn Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của diddly Từ trái nghĩa của stocky Từ trái nghĩa của inhabit Từ trái nghĩa của reside Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của skulk Từ trái nghĩa của chunky Từ trái nghĩa của grovel Từ trái nghĩa của cower Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của stubby Từ trái nghĩa của nothing Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của trifle Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của perch Từ trái nghĩa của thickset Từ trái nghĩa của curl up Từ trái nghĩa của lurk Từ trái nghĩa của heavyset Từ trái nghĩa của bend down Từ trái nghĩa của stumpy Từ trái nghĩa của near to the ground
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock