English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của wince Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của protest Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của remonstration Từ trái nghĩa của protestation Từ trái nghĩa của objection Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của disinclination Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của deform Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của regret Từ trái nghĩa của differ Từ trái nghĩa của recoil Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của dissent Từ trái nghĩa của scruple Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của doubt Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của unwillingness Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của gag Từ trái nghĩa của question Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của blench Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của quail Từ trái nghĩa của cower Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của expostulation Từ trái nghĩa của blanch Từ trái nghĩa của remonstrance Từ trái nghĩa của writhe Từ trái nghĩa của raise objections Từ trái nghĩa của reservation Từ trái nghĩa của shudder Từ trái nghĩa của conscience
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock