English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của vegetate Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của lounge Từ trái nghĩa của fool around Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của waste time Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của dally Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của watch Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của dilly dally Từ trái nghĩa của idleness Từ trái nghĩa của repose Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của comical Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của germinate Từ trái nghĩa của poke Từ trái nghĩa của holdup Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của inertness Từ trái nghĩa của stopping Từ trái nghĩa của recline Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của intermission Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của standstill Từ trái nghĩa của hang on Từ trái nghĩa của poise Từ trái nghĩa của copulate Từ trái nghĩa của revel Từ trái nghĩa của roister Từ trái nghĩa của sprout Từ trái nghĩa của fondle Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của sprawl Từ trái nghĩa của moon Từ trái nghĩa của tinker Từ trái nghĩa của bask Từ trái nghĩa của inactivity Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của ambush Từ trái nghĩa của interlude Từ trái nghĩa của putter Từ trái nghĩa của mosey Từ trái nghĩa của spread eagle Từ trái nghĩa của straggle Từ trái nghĩa của malinger Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của bear with Từ trái nghĩa của amble Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của sing Từ trái nghĩa của interval Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của misbehave Từ trái nghĩa của lie down Từ trái nghĩa của hibernate Từ trái nghĩa của shilly shally Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của hunk Từ trái nghĩa của stay put Từ trái nghĩa của lark about Từ trái nghĩa của gambol Từ trái nghĩa của stay on Từ trái nghĩa của monkey Từ trái nghĩa của hover Từ trái nghĩa của toy Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của diddle Từ trái nghĩa của lark around Từ trái nghĩa của lurk Từ trái nghĩa của potter Từ trái nghĩa của frolic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock