English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của fawn Từ trái nghĩa của grovel Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của hunker down Từ trái nghĩa của go down on your knees Từ trái nghĩa của squat down Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của obeisance Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của cower Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của floor Từ trái nghĩa của disable Từ trái nghĩa của flatter Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của sap Từ trái nghĩa của cripple Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của overwhelm Từ trái nghĩa của overpower Từ trái nghĩa của court Từ trái nghĩa của helpless Từ trái nghĩa của impotent Từ trái nghĩa của ingratiate Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của incapacitate Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của disarm Từ trái nghĩa của fatigued Từ trái nghĩa của enervated Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của fell Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của creep Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của powerless Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của sweet talk Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của overturn Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của greet Từ trái nghĩa của wheedle Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của quake Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của frazzle Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của recoil Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của skulk Từ trái nghĩa của sit Từ trái nghĩa của prone Từ trái nghĩa của dote Từ trái nghĩa của fawning Từ trái nghĩa của deign Từ trái nghĩa của dread Từ trái nghĩa của obsequious Từ trái nghĩa của quail Từ trái nghĩa của bring down Từ trái nghĩa của wallow Từ trái nghĩa của blench Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của bedridden Từ trái nghĩa của creeping Từ trái nghĩa của welter Từ trái nghĩa của poop Từ trái nghĩa của genuflect Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của swoop Từ trái nghĩa của deer Từ trái nghĩa của slave Từ trái nghĩa của gesticulation Từ trái nghĩa của shrink back Từ trái nghĩa của wince Từ trái nghĩa của bob Từ trái nghĩa của bend down Từ trái nghĩa của genuflection Từ trái nghĩa của curl up Từ trái nghĩa của tire out Từ trái nghĩa của sprawled Từ trái nghĩa của recumbent Từ trái nghĩa của gesture Từ trái nghĩa của suck up Từ trái nghĩa của entryway Từ trái nghĩa của flat on one's back Từ trái nghĩa của lurk Từ trái nghĩa của supine Từ trái nghĩa của adulate Từ trái nghĩa của spread eagled Từ trái nghĩa của crawl
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock