English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của remember Từ trái nghĩa của memorize Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của determine Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của find Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của celebrate Từ trái nghĩa của ascertain Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của discover Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của know Từ trái nghĩa của glean Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của unearth Từ trái nghĩa của intuit Từ trái nghĩa của turn up Từ trái nghĩa của read Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của find out Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của cram Từ trái nghĩa của preoccupy Từ trái nghĩa của include Từ trái nghĩa của perceive Từ trái nghĩa của recall Từ trái nghĩa của assimilate Từ trái nghĩa của lucubrate Từ trái nghĩa của take in Từ trái nghĩa của cite Từ trái nghĩa của commemorate Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của reminisce Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của hear Từ trái nghĩa của absorb Từ trái nghĩa của conjure up Từ trái nghĩa của bethink Từ trái nghĩa của learn by heart Từ trái nghĩa của recollect Từ trái nghĩa của remind Từ trái nghĩa của call to mind Từ trái nghĩa của ferret out Từ trái nghĩa của keep in mind Từ trái nghĩa của recapture Từ trái nghĩa của bear in mind Từ trái nghĩa của relive Từ trái nghĩa của experience again Từ trái nghĩa của look back Từ trái nghĩa của become skilled at
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock