English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của enforce Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của intend Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của demand Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của plan Từ trái nghĩa của posit Từ trái nghĩa của count Từ trái nghĩa của estimate Từ trái nghĩa của ask Từ trái nghĩa của valuate Từ trái nghĩa của suspect Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của require Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của imagine Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của rely Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của wish Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của foresee Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của purpose Từ trái nghĩa của await Từ trái nghĩa của look forward to Từ trái nghĩa của scent Từ trái nghĩa của reckon on Từ trái nghĩa của reckon with Từ trái nghĩa của daresay
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock