English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của distribute Từ trái nghĩa của apportion Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của hand out Từ trái nghĩa của assign Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của allot Từ trái nghĩa của boundary Từ trái nghĩa của prorate Từ trái nghĩa của allocate Từ trái nghĩa của ration Từ trái nghĩa của admeasure Từ trái nghĩa của dole out Từ trái nghĩa của administrate Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của dispense Từ trái nghĩa của share Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của portion Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của devote Từ trái nghĩa của classify Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của group Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của divvy Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của dispose Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của dedicate Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của award Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của enforce Từ trái nghĩa của commission Từ trái nghĩa của enlist Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của disburse Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của delegate Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của execute Từ trái nghĩa của prescribe Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của bestow Từ trái nghĩa của serve Từ trái nghĩa của extremity Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của earmark Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của nominate Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của own Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của entrust Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của concede Từ trái nghĩa của circulate Từ trái nghĩa của offer Từ trái nghĩa của confess Từ trái nghĩa của send Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của govern Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của avow Từ trái nghĩa của marshal Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của elect Từ trái nghĩa của define Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của decentralize Từ trái nghĩa của donate Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của disperse Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của division Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của charter Từ trái nghĩa của impart Từ trái nghĩa của baseline Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của profess Từ trái nghĩa của moderation Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của consign Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của choose Từ trái nghĩa của dispel Từ trái nghĩa của resourcefulness Từ trái nghĩa của brook Từ trái nghĩa của broadcast Từ trái nghĩa của station Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của reapportion Từ trái nghĩa của approbate Từ trái nghĩa của rate Từ trái nghĩa của empower Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của sort Từ trái nghĩa của enable Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của scatter Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của rule Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của determine Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của stipulate Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của tag Từ trái nghĩa của commend Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của refer Từ trái nghĩa của extreme Từ trái nghĩa của indicate Từ trái nghĩa của expend Từ trái nghĩa của denote Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của destine Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của gazette Từ trái nghĩa của temperance Từ trái nghĩa của intend Từ trái nghĩa của resource Từ trái nghĩa của confer Từ trái nghĩa của mention Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của constitute Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của evidence Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của edge Từ trái nghĩa của particularize Từ trái nghĩa của boss Từ trái nghĩa của teetotalism Từ trái nghĩa của side Từ trái nghĩa của moderateness Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của fathom Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của quantity Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của impute Từ trái nghĩa của radiate Từ trái nghĩa của give away Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của legalize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock