English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của undervalue Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của munchkin Từ trái nghĩa của overshadow Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của Lilliputian Từ trái nghĩa của underrate Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của understate Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của undercut Từ trái nghĩa của extenuate Từ trái nghĩa của dwarf star Từ trái nghĩa của dominate Từ trái nghĩa của play down Từ trái nghĩa của outweigh Từ trái nghĩa của pygmy Từ trái nghĩa của stunted Từ trái nghĩa của soft pedal Từ trái nghĩa của de emphasize Từ trái nghĩa của downplay Từ trái nghĩa của minimalize Từ trái nghĩa của midget Từ trái nghĩa của underplay Từ trái nghĩa của weeny Từ trái nghĩa của teeny weeny Từ trái nghĩa của underemphasize Từ trái nghĩa của make light of
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock