English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của lose out Từ trái nghĩa của mistime Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của confusion Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của fallacy Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của fizzle Từ trái nghĩa của misconceive Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của speciousness Từ trái nghĩa của spuriousness Từ trái nghĩa của error Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của misunderstand Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của confound Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của censor Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của run out Từ trái nghĩa của cease Từ trái nghĩa của expire Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của delete Từ trái nghĩa của erase Từ trái nghĩa của jumble Từ trái nghĩa của accident Từ trái nghĩa của delusion Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của solecism Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của event Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của foolishness Từ trái nghĩa của paradox Từ trái nghĩa của misconception Từ trái nghĩa của misunderstanding Từ trái nghĩa của botch Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của slip Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của raze Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của blunder Từ trái nghĩa của indiscretion Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của shut Từ trái nghĩa của miscarriage Từ trái nghĩa của mishap Từ trái nghĩa của mix up Từ trái nghĩa của misread Từ trái nghĩa của blooper Từ trái nghĩa của misapprehend Từ trái nghĩa của take off Từ trái nghĩa của abort Từ trái nghĩa của demand Từ trái nghĩa của misjudge Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của misfire Từ trái nghĩa của imbecility Từ trái nghĩa của flaw Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của inaccuracy Từ trái nghĩa của misapprehension Từ trái nghĩa của incorrectness Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của senselessness Từ trái nghĩa của backfire Từ trái nghĩa của misstep Từ trái nghĩa của misconstrue Từ trái nghĩa của pass over Từ trái nghĩa của peter out Từ trái nghĩa của misinterpretation Từ trái nghĩa của snafu Từ trái nghĩa của bug Từ trái nghĩa của skip Từ trái nghĩa của mix up Từ trái nghĩa của bloomer Từ trái nghĩa của goof Từ trái nghĩa của miscount Từ trái nghĩa của erratum Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của miscalculation Từ trái nghĩa của let down Từ trái nghĩa của pass by Từ trái nghĩa của be unsuccessful Từ trái nghĩa của underperform Từ trái nghĩa của misbehave Từ trái nghĩa của fall through Từ trái nghĩa của fall apart Từ trái nghĩa của fluff Từ trái nghĩa của light out Từ trái nghĩa của falter Từ trái nghĩa của flunk Từ trái nghĩa của come to nothing Từ trái nghĩa của fall flat Từ trái nghĩa của foul up Từ trái nghĩa của gaffe Từ trái nghĩa của unravel Từ trái nghĩa của misperception Từ trái nghĩa của go wrong Từ trái nghĩa của typo Từ trái nghĩa của bite the dust Từ trái nghĩa của fall down Từ trái nghĩa của confuse with Từ trái nghĩa của misinterpret Từ trái nghĩa của inadvertence Từ trái nghĩa của go downhill Từ trái nghĩa của end in failure Từ trái nghĩa của fall short Từ trái nghĩa của shut down Từ trái nghĩa của come to grief Từ trái nghĩa của crack up Từ trái nghĩa của proofread Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của grow weaker Từ trái nghĩa của implode Từ trái nghĩa của be defeated
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock