English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của dissipate Từ trái nghĩa của squander Từ trái nghĩa của fritter Từ trái nghĩa của misappropriate Từ trái nghĩa của fritter away Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của lavish Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của run out Từ trái nghĩa của throw away Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của scatter Từ trái nghĩa của misuse Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của rob Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của deprive Từ trái nghĩa của run through Từ trái nghĩa của disburse Từ trái nghĩa của oust Từ trái nghĩa của disperse Từ trái nghĩa của dispel Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của go through Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của employ Từ trái nghĩa của arrogate Từ trái nghĩa của divest Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của jettison Từ trái nghĩa của displace Từ trái nghĩa của evaporate Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của expend Từ trái nghĩa của volatilize Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của extravagance Từ trái nghĩa của steal Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của dally Từ trái nghĩa của ill treat Từ trái nghĩa của ill use Từ trái nghĩa của devour Từ trái nghĩa của spill Từ trái nghĩa của sup Từ trái nghĩa của get rid of Từ trái nghĩa của purloin Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của embezzle Từ trái nghĩa của invest Từ trái nghĩa của filch Từ trái nghĩa của riot Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của lounge Từ trái nghĩa của profligacy Từ trái nghĩa của disseminate Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của misplace Từ trái nghĩa của wastefulness Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của prodigality Từ trái nghĩa của expenditure Từ trái nghĩa của throw off Từ trái nghĩa của unburden Từ trái nghĩa của shake off Từ trái nghĩa của waste time Từ trái nghĩa của mislay Từ trái nghĩa của putter Từ trái nghĩa của shell out Từ trái nghĩa của peculate Từ trái nghĩa của gobble Từ trái nghĩa của lose track of Từ trái nghĩa của be defeated Từ trái nghĩa của hemorrhage Từ trái nghĩa của misapply Từ trái nghĩa của drink
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock