English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lecture Từ trái nghĩa của philosophize Từ trái nghĩa của sermonize Từ trái nghĩa của pontificate Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của address Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của scold Từ trái nghĩa của punish Từ trái nghĩa của declaim Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của advise Từ trái nghĩa của reprimand Từ trái nghĩa của rebuke Từ trái nghĩa của spout Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của row Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của proselytize Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của revile Từ trái nghĩa của speak Từ trái nghĩa của chide Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của generalize Từ trái nghĩa của instruct Từ trái nghĩa của read Từ trái nghĩa của reprove Từ trái nghĩa của exhort Từ trái nghĩa của dictate Từ trái nghĩa của upbraid Từ trái nghĩa của tirade Từ trái nghĩa của recitation Từ trái nghĩa của rant Từ trái nghĩa của tutor Từ trái nghĩa của rave Từ trái nghĩa của monolog Từ trái nghĩa của jaw Từ trái nghĩa của swagger Từ trái nghĩa của jeremiad Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của pronounce Từ trái nghĩa của dress down Từ trái nghĩa của tell off Từ trái nghĩa của speech Từ trái nghĩa của harangue Từ trái nghĩa của oration Từ trái nghĩa của rhapsodize Từ trái nghĩa của sermon Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của perorate Từ trái nghĩa của allocution Từ trái nghĩa của lesson Từ trái nghĩa của class
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock