English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của settle up Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của found Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của entertainment Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của guarantee Từ trái nghĩa của joy Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của disburse Từ trái nghĩa của equate Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của revenge Từ trái nghĩa của minister Từ trái nghĩa của dress Từ trái nghĩa của repay Từ trái nghĩa của doctor Từ trái nghĩa của expend Từ trái nghĩa của pamper Từ trái nghĩa của luxury Từ trái nghĩa của extravagance Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của spoil Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của finance Từ trái nghĩa của refine Từ trái nghĩa của morsel Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của fertilize Từ trái nghĩa của confer Từ trái nghĩa của narcotize Từ trái nghĩa của fete Từ trái nghĩa của drug Từ trái nghĩa của insulate Từ trái nghĩa của medicate Từ trái nghĩa của consult Từ trái nghĩa của vaccinate Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của feast Từ trái nghĩa của subsidize Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của defray Từ trái nghĩa của splurge Từ trái nghĩa của physic Từ trái nghĩa của powwow Từ trái nghĩa của tidbit Từ trái nghĩa của fund Từ trái nghĩa của grubstake Từ trái nghĩa của goody Từ trái nghĩa của check out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock