English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của consolation Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của forgiveness Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của empathy Từ trái nghĩa của remorse Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của condole Từ trái nghĩa của clemency Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của sympathize Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của solace Từ trái nghĩa của commiseration Từ trái nghĩa của commiserate Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của emotion Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của grace Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của revivify Từ trái nghĩa của reanimate Từ trái nghĩa của friendship Từ trái nghĩa của cheer Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của pleasure Từ trái nghĩa của revitalize Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của reawaken Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của revive Từ trái nghĩa của resurrect Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của mercifulness Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của uneasiness Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của courtesy Từ trái nghĩa của benevolence Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của thankfulness Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của harmony Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của tenderness Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của joy Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của console Từ trái nghĩa của adversity Từ trái nghĩa của affection Từ trái nghĩa của convenience Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của content Từ trái nghĩa của encouragement Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của advantage Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của sensitivity Từ trái nghĩa của inspirit Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của cheerfulness Từ trái nghĩa của humanity Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của regret Từ trái nghĩa của enthusiasm Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của excitement Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của anxiety Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của unrestraint Từ trái nghĩa của center Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của grasp Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của naturalness Từ trái nghĩa của unceremoniousness Từ trái nghĩa của ability Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của satisfaction Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của unease Từ trái nghĩa của delicacy Từ trái nghĩa của sensibility Từ trái nghĩa của theory Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của judgment Từ trái nghĩa của cordiality Từ trái nghĩa của nerve Từ trái nghĩa của communion Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của passion Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của excess Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của politesse Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của peppiness Từ trái nghĩa của duplicate Từ trái nghĩa của pertness Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của assist Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của favorable Từ trái nghĩa của liking Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của ample Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của deplorable Từ trái nghĩa của rapport Từ trái nghĩa của tact Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của determination Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của spirit Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của frustration Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của valiance Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của leniency Từ trái nghĩa của rationality Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của intrepidity Từ trái nghĩa của stoutheartedness Từ trái nghĩa của mastery Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của gusto Từ trái nghĩa của pluckiness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock