English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của impersonate Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của counterfeit Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của parody Từ trái nghĩa của mimic Từ trái nghĩa của imitate Từ trái nghĩa của perform Từ trái nghĩa của equal Từ trái nghĩa của duplicate Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của re create Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của represent Từ trái nghĩa của model Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của uniformness Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của personify Từ trái nghĩa của parallelism Từ trái nghĩa của likeness Từ trái nghĩa của simulate Từ trái nghĩa của reconstruct Từ trái nghĩa của imposture Từ trái nghĩa của intuit Từ trái nghĩa của match Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của borrow Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của parallel Từ trái nghĩa của perceive Từ trái nghĩa của extract Từ trái nghĩa của fake Từ trái nghĩa của imitation Từ trái nghĩa của news Từ trái nghĩa của equivalent Từ trái nghĩa của write Từ trái nghĩa của reduplication Từ trái nghĩa của forge Từ trái nghĩa của replication Từ trái nghĩa của take off Từ trái nghĩa của tape Từ trái nghĩa của dummy Từ trái nghĩa của record Từ trái nghĩa của reflect Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của mime Từ trái nghĩa của plagiarize Từ trái nghĩa của replicate Từ trái nghĩa của forgery Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của reproduction Từ trái nghĩa của similitude Từ trái nghĩa của sham Từ trái nghĩa của takeoff Từ trái nghĩa của pattern Từ trái nghĩa của simulation Từ trái nghĩa của masquerade Từ trái nghĩa của photograph Từ trái nghĩa của plagiarism Từ trái nghĩa của reecho Từ trái nghĩa của pose Từ trái nghĩa của ape Từ trái nghĩa của representation Từ trái nghĩa của carbon copy Từ trái nghĩa của repeat Từ trái nghĩa của image Từ trái nghĩa của replica Từ trái nghĩa của repetition Từ trái nghĩa của multiple Từ trái nghĩa của parrot Từ trái nghĩa của counterpart Từ trái nghĩa của pastiche Từ trái nghĩa của spitting image Từ trái nghĩa của take after Từ trái nghĩa của carbon Từ trái nghĩa của double Từ trái nghĩa của emulate Từ trái nghĩa của facsimile Từ trái nghĩa của ringer Từ trái nghĩa của photocopy Từ trái nghĩa của dead ringer Từ trái nghĩa của writing Từ trái nghĩa của transcribe Từ trái nghĩa của enclosure Từ trái nghĩa của fax Từ trái nghĩa của specimen Từ trái nghĩa của tiding Từ trái nghĩa của look alike Từ trái nghĩa của spawning Từ trái nghĩa của transcript Từ trái nghĩa của clone Từ trái nghĩa của knockoff Từ trái nghĩa của ditto Từ trái nghĩa của picture
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock