English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của squeeze together Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của pucker Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của inspissate Từ trái nghĩa của epitomize Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của thicken Từ trái nghĩa của abstract Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của wring Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của abbreviate Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của encapsulate Từ trái nghĩa của coagulate Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của stuff Từ trái nghĩa của jell Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của codify Từ trái nghĩa của centralize Từ trái nghĩa của gelatinize Từ trái nghĩa của congeal Từ trái nghĩa của clench Từ trái nghĩa của clamp Từ trái nghĩa của summarize Từ trái nghĩa của extract Từ trái nghĩa của squash Từ trái nghĩa của wrinkle Từ trái nghĩa của purse Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của distill Từ trái nghĩa của scrunch Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của precis Từ trái nghĩa của sum up Từ trái nghĩa của nip Từ trái nghĩa của firm
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock