English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của offer Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của sell Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của impart Từ trái nghĩa của pose Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của suggest Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của propound Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của strive Từ trái nghĩa của propose Từ trái nghĩa của perform Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của devote Từ trái nghĩa của allege Từ trái nghĩa của proffer Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của nominate Từ trái nghĩa của dedicate Từ trái nghĩa của furnish Từ trái nghĩa của broach Từ trái nghĩa của invitation Từ trái nghĩa của approach Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của carry Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của come up with Từ trái nghĩa của donate Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của vouchsafe Từ trái nghĩa của essay Từ trái nghĩa của suggestion Từ trái nghĩa của seek Từ trái nghĩa của bestow Từ trái nghĩa của proposition Từ trái nghĩa của cite Từ trái nghĩa của temptation Từ trái nghĩa của afford Từ trái nghĩa của point Từ trái nghĩa của exhibit Từ trái nghĩa của hypothesize Từ trái nghĩa của overture Từ trái nghĩa của truck Từ trái nghĩa của volunteer Từ trái nghĩa của bid Từ trái nghĩa của market Từ trái nghĩa của cater Từ trái nghĩa của promotion Từ trái nghĩa của presentation Từ trái nghĩa của price Từ trái nghĩa của bidding Từ trái nghĩa của request Từ trái nghĩa của bring up Từ trái nghĩa của proposal Từ trái nghĩa của peddle Từ trái nghĩa của ready made Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của merchandise Từ trái nghĩa của quotation Từ trái nghĩa của adduce Từ trái nghĩa của come forward Từ trái nghĩa của put on the table Từ trái nghĩa của commercial Từ trái nghĩa của hold out Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của commerce Từ trái nghĩa của put up for sale Từ trái nghĩa của hand Từ trái nghĩa của float Từ trái nghĩa của hand in Từ trái nghĩa của ready to wear
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock