English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của arbitrate Từ trái nghĩa của mediate Từ trái nghĩa của adjudicate Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của adjudge Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của mediator Từ trái nghĩa của conciliator Từ trái nghĩa của reviewer Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của determine Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của decide Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của sentence Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của rule Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của explore Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của conclude Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của chasten Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của transact Từ trái nghĩa của throw shade Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của harass Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của intervene Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của tempt Từ trái nghĩa của prove Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của rate Từ trái nghĩa của derive Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của torture Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của enter Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của irritate Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của arrange Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của burden Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của ordain Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của torment Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của individualize Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của contrive Từ trái nghĩa của medium Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của elect Từ trái nghĩa của strive Từ trái nghĩa của afflict Từ trái nghĩa của intermediate Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của inconvenience Từ trái nghĩa của substantiate Từ trái nghĩa của incommode Từ trái nghĩa của compete Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của tax Từ trái nghĩa của choose Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của deduce Từ trái nghĩa của bridle Từ trái nghĩa của call Từ trái nghĩa của sane Từ trái nghĩa của middling Từ trái nghĩa của esteem Từ trái nghĩa của peacemaker Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của interpose Từ trái nghĩa của posit Từ trái nghĩa của mediocre Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của average Từ trái nghĩa của discern Từ trái nghĩa của discriminate Từ trái nghĩa của estimate Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của tackle Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của clash Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của venture Từ trái nghĩa của infer Từ trái nghĩa của experiment Từ trái nghĩa của impeach Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của passable Từ trái nghĩa của goal Từ trái nghĩa của valuate Từ trái nghĩa của justice Từ trái nghĩa của resort Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của examine Từ trái nghĩa của attempt
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock