English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của tranquilize Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của repose Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của unwind Từ trái nghĩa của becalm Từ trái nghĩa của chillax Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của sit Từ trái nghĩa của medicate Từ trái nghĩa của lounge Từ trái nghĩa của thaw Từ trái nghĩa của drug Từ trái nghĩa của narcotize Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của physic Từ trái nghĩa của lie down Từ trái nghĩa của bask Từ trái nghĩa của let up Từ trái nghĩa của deregulate Từ trái nghĩa của unstiffen Từ trái nghĩa của turn off Từ trái nghĩa của unbend Từ trái nghĩa của take it easy Từ trái nghĩa của become peaceful Từ trái nghĩa của be on holiday Từ trái nghĩa của calm yourself Từ trái nghĩa của compose yourself Từ trái nghĩa của come loose Từ trái nghĩa của come up for air Từ trái nghĩa của unfreeze Từ trái nghĩa của liberalize Từ trái nghĩa của calm down Từ trái nghĩa của holiday Từ trái nghĩa của take a breather Từ trái nghĩa của take a break Từ trái nghĩa của take five Từ trái nghĩa của unclench Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của ease off Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của salve Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của stabilize Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của naturalness Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của upraise Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của unceremoniousness Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của unrestraint Từ trái nghĩa của console Từ trái nghĩa của composure Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của peace Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của promotion Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của delight Từ trái nghĩa của opportunity Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của quieten Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của overjoy Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của recline Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của placidity Từ trái nghĩa của solve Từ trái nghĩa của harbor
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock