English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của rough up Từ trái nghĩa của abrade Từ trái nghĩa của coarsen Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của infix Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của fret Từ trái nghĩa của chafe Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của provoke Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của ruffle Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của vex Từ trái nghĩa của irritate Từ trái nghĩa của annoy Từ trái nghĩa của punish Từ trái nghĩa của invigorate Từ trái nghĩa của reinforce Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của inspissate Từ trái nghĩa của thicken Từ trái nghĩa của mistreat Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của weather Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của coagulate Từ trái nghĩa của fortify Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của unite Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của jell Từ trái nghĩa của irk Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của brutalize Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của gall Từ trái nghĩa của fatten Từ trái nghĩa của grind Từ trái nghĩa của maul Từ trái nghĩa của misuse Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của congeal Từ trái nghĩa của gelatinize Từ trái nghĩa của steel Từ trái nghĩa của solidify Từ trái nghĩa của bug Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của mishandle Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của erode Từ trái nghĩa của file Từ trái nghĩa của rasp Từ trái nghĩa của petrify Từ trái nghĩa của scan Từ trái nghĩa của manhandle Từ trái nghĩa của sear Từ trái nghĩa của anneal Từ trái nghĩa của pulverize Từ trái nghĩa của scratch Từ trái nghĩa của excoriate Từ trái nghĩa của habituate Từ trái nghĩa của season Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của ossify Từ trái nghĩa của scrub Từ trái nghĩa của toughen Từ trái nghĩa của scour Từ trái nghĩa của grate Từ trái nghĩa của inure Từ trái nghĩa của skim Từ trái nghĩa của scuff Từ trái nghĩa của powder Từ trái nghĩa của graze Từ trái nghĩa của flick through Từ trái nghĩa của calcify Từ trái nghĩa của become hard Từ trái nghĩa của turn to ice Từ trái nghĩa của acclimate Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của freeze up Từ trái nghĩa của ice over Từ trái nghĩa của skin Từ trái nghĩa của go hard
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock