English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của mourn Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của deplore Từ trái nghĩa của anguish Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của heartbreak Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của remorse Từ trái nghĩa của regret Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của bewail Từ trái nghĩa của lament Từ trái nghĩa của contrition Từ trái nghĩa của bemoan Từ trái nghĩa của penance Từ trái nghĩa của repent Từ trái nghĩa của repentance Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của emotion Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của mournfulness Từ trái nghĩa của uneasiness Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của desperation Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của suffering Từ trái nghĩa của heartache Từ trái nghĩa của tribulation Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của cry Từ trái nghĩa của unhappiness Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của sadness Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của wretchedness Từ trái nghĩa của grievance Từ trái nghĩa của moan Từ trái nghĩa của unrest Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của catastrophe Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của wail Từ trái nghĩa của tragedy Từ trái nghĩa của dolefulness Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của despair Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của fret Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của adversity Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của bane Từ trái nghĩa của consolation Từ trái nghĩa của agony Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của tenderness Từ trái nghĩa của courtesy Từ trái nghĩa của desolation Từ trái nghĩa của dolor Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của shame Từ trái nghĩa của sadden Từ trái nghĩa của travail Từ trái nghĩa của empathy Từ trái nghĩa của sigh Từ trái nghĩa của politesse Từ trái nghĩa của burden Từ trái nghĩa của attrition Từ trái nghĩa của misadventure Từ trái nghĩa của mourning Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của hopelessness Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của calamity Từ trái nghĩa của weep Từ trái nghĩa của liking Từ trái nghĩa của thankfulness Từ trái nghĩa của disapprove Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của scruple Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của torment Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của solicitude Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của peace Từ trái nghĩa của complaint Từ trái nghĩa của trauma Từ trái nghĩa của repine Từ trái nghĩa của brood Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của afflict Từ trái nghĩa của pine Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của unison Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của contriteness Từ trái nghĩa của benevolence Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của glumness Từ trái nghĩa của harmony Từ trái nghĩa của traumatize Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của hell Từ trái nghĩa của delicacy Từ trái nghĩa của execrate Từ trái nghĩa của cordiality Từ trái nghĩa của forgiveness Từ trái nghĩa của communion Từ trái nghĩa của pang Từ trái nghĩa của vociferation Từ trái nghĩa của shrive Từ trái nghĩa của chagrin Từ trái nghĩa của deprecate Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của torture Từ trái nghĩa của discontent Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của cataclysm Từ trái nghĩa của punishment Từ trái nghĩa của excruciate Từ trái nghĩa của dejection Từ trái nghĩa của pessimism Từ trái nghĩa của martyrdom Từ trái nghĩa của clamor Từ trái nghĩa của ordeal Từ trái nghĩa của blight Từ trái nghĩa của yell Từ trái nghĩa của bitterness Từ trái nghĩa của anxiousness Từ trái nghĩa của sensitivity Từ trái nghĩa của compatibility Từ trái nghĩa của despondency Từ trái nghĩa của ache Từ trái nghĩa của condole Từ trái nghĩa của groan Từ trái nghĩa của rapport Từ trái nghĩa của bereavement Từ trái nghĩa của commiseration Từ trái nghĩa của angst Từ trái nghĩa của clemency Từ trái nghĩa của affinity Từ trái nghĩa của bellyache Từ trái nghĩa của albatross Từ trái nghĩa của tune Từ trái nghĩa của sympathize Từ trái nghĩa của thoughtfulness Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của warmth Từ trái nghĩa của alas Từ trái nghĩa của humanity Từ trái nghĩa của reparation Từ trái nghĩa của jeremiad Từ trái nghĩa của kindheartedness Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của good will Từ trái nghĩa của throe Từ trái nghĩa của solace Từ trái nghĩa của self reproach Từ trái nghĩa của sensitiveness Từ trái nghĩa của atonement
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock