English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của bulge Từ trái nghĩa của slide Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của protuberate Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của dangle Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của sinkhole Từ trái nghĩa của plop Từ trái nghĩa của basin Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của hang down Từ trái nghĩa của free fall Từ trái nghĩa của bag Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của drape Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của bore Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của deform Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của budge Từ trái nghĩa của downturn Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của anticlimax Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của tote Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của resign Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của shed Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của tilt Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của bring Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của dispose Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của lure Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của prejudice Từ trái nghĩa của distend Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của terminate Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của slough Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của impart Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của throw Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của enervate Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của recession Từ trái nghĩa của despair Từ trái nghĩa của drain
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock