English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của imprison Từ trái nghĩa của convict Từ trái nghĩa của lock up Từ trái nghĩa của find guilty Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của confine Từ trái nghĩa của sentence Từ trái nghĩa của mew Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của refute Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của enclose Từ trái nghĩa của damn Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của constrain Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của shut Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của enslave Từ trái nghĩa của lock Từ trái nghĩa của incarcerate Từ trái nghĩa của possess Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của jail Từ trái nghĩa của impound Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của monopolize Từ trái nghĩa của cage Từ trái nghĩa của affirm Từ trái nghĩa của put away Từ trái nghĩa của penalize Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của coop Từ trái nghĩa của batten Từ trái nghĩa của chain Từ trái nghĩa của show up Từ trái nghĩa của incriminate Từ trái nghĩa của pen Từ trái nghĩa của corral Từ trái nghĩa của shut up Từ trái nghĩa của captive Từ trái nghĩa của immure Từ trái nghĩa của barricade Từ trái nghĩa của criminal Từ trái nghĩa của crook Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của lawbreaker Từ trái nghĩa của felon Từ trái nghĩa của assure Từ trái nghĩa của offender Từ trái nghĩa của miscreant Từ trái nghĩa của intern Từ trái nghĩa của coop up Từ trái nghĩa của shut in Từ trái nghĩa của take into custody Từ trái nghĩa của pen up Từ trái nghĩa của malefactor Từ trái nghĩa của take prisoner Từ trái nghĩa của culprit
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock