English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của vegetate Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của lounge Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của dally Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của poke Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của dilly dally Từ trái nghĩa của vacant Từ trái nghĩa của idleness Từ trái nghĩa của useless Từ trái nghĩa của stifle Từ trái nghĩa của unfounded Từ trái nghĩa của shallow Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của tranquilize Từ trái nghĩa của repose Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của available Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của unusable Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của groundless Từ trái nghĩa của drift Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của revenge Từ trái nghĩa của futile Từ trái nghĩa của unprofitable Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của bide Từ trái nghĩa của trifling Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của unproductive Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của latent Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của specious Từ trái nghĩa của fruitless Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của persist Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của germinate Từ trái nghĩa của stagnant Từ trái nghĩa của passive Từ trái nghĩa của ineffectual Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của mull Từ trái nghĩa của cling Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của vain Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của frivolous Từ trái nghĩa của unoccupied Từ trái nghĩa của inertness Từ trái nghĩa của lackadaisical Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của becalm Từ trái nghĩa của sojourn Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của insubstantial Từ trái nghĩa của unwind Từ trái nghĩa của saunter Từ trái nghĩa của fool around Từ trái nghĩa của mosey Từ trái nghĩa của hang on Từ trái nghĩa của sedentary Từ trái nghĩa của unemployed Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của chillax Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của fallow Từ trái nghĩa của otiose Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của sit Từ trái nghĩa của rebound Từ trái nghĩa của sprout Từ trái nghĩa của dwell on Từ trái nghĩa của bask Từ trái nghĩa của putter Từ trái nghĩa của thaw Từ trái nghĩa của fritter Từ trái nghĩa của moon Từ trái nghĩa của hover Từ trái nghĩa của narcotize Từ trái nghĩa của waste time Từ trái nghĩa của drug Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của inactivity Từ trái nghĩa của medicate Từ trái nghĩa của straggle Từ trái nghĩa của absent minded Từ trái nghĩa của bounce Từ trái nghĩa của amble Từ trái nghĩa của inanimate Từ trái nghĩa của misspent Từ trái nghĩa của loafing Từ trái nghĩa của malinger Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của boomerang Từ trái nghĩa của stroll Từ trái nghĩa của hunk Từ trái nghĩa của hibernate Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của lie down Từ trái nghĩa của let up Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của physic Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của stand still Từ trái nghĩa của dabble Từ trái nghĩa của turn off Từ trái nghĩa của take a break Từ trái nghĩa của holiday Từ trái nghĩa của stay on Từ trái nghĩa của unstiffen Từ trái nghĩa của become peaceful Từ trái nghĩa của shiftless Từ trái nghĩa của compose yourself Từ trái nghĩa của quiescent Từ trái nghĩa của unbend Từ trái nghĩa của unclench Từ trái nghĩa của unfreeze Từ trái nghĩa của come up for air Từ trái nghĩa của bootless Từ trái nghĩa của diddle Từ trái nghĩa của take a breather Từ trái nghĩa của insentient Từ trái nghĩa của unused Từ trái nghĩa của unavailing Từ trái nghĩa của shilly shally Từ trái nghĩa của out of work Từ trái nghĩa của be on holiday Từ trái nghĩa của calm yourself Từ trái nghĩa của slothful Từ trái nghĩa của hang back Từ trái nghĩa của take it easy Từ trái nghĩa của take five Từ trái nghĩa của potter Từ trái nghĩa của uncreative Từ trái nghĩa của come loose Từ trái nghĩa của calm down Từ trái nghĩa của liberalize Từ trái nghĩa của ease off Từ trái nghĩa của supine Từ trái nghĩa của bone idle Từ trái nghĩa của inactivate Từ trái nghĩa của deregulate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock