English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của abstain Từ trái nghĩa của equivocate Từ trái nghĩa của vacillate Từ trái nghĩa của pussyfoot Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của dodge Từ trái nghĩa của forbear Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của cautious Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của dissemble Từ trái nghĩa của temporize Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của skirt Từ trái nghĩa của mew Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của quibble Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của waver Từ trái nghĩa của prevaricate Từ trái nghĩa của enclose Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của creep Từ trái nghĩa của desist Từ trái nghĩa của falter Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của simulate Từ trái nghĩa của falsify Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của wave Từ trái nghĩa của oscillate Từ trái nghĩa của doubt Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của weasel Từ trái nghĩa của reciprocate Từ trái nghĩa của bush Từ trái nghĩa của dilly dally Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của range Từ trái nghĩa của pen Từ trái nghĩa của shirk Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của eschew Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của pettifog Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của misrepresent Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của quaver Từ trái nghĩa của lick Từ trái nghĩa của alternate Từ trái nghĩa của wobble Từ trái nghĩa của perjure Từ trái nghĩa của go without Từ trái nghĩa của fluctuate Từ trái nghĩa của skulk Từ trái nghĩa của swing Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của ripple Từ trái nghĩa của tergiversate Từ trái nghĩa của leave off Từ trái nghĩa của abnegate Từ trái nghĩa của palter Từ trái nghĩa của scruple Từ trái nghĩa của insure Từ trái nghĩa của stagger Từ trái nghĩa của sidestep Từ trái nghĩa của abjure Từ trái nghĩa của diet Từ trái nghĩa của seesaw Từ trái nghĩa của fib Từ trái nghĩa của invent Từ trái nghĩa của beat around the bush Từ trái nghĩa của pad Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của thicket Từ trái nghĩa của shilly shally Từ trái nghĩa của sneak
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock