English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của stint Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của economize Từ trái nghĩa của scrimp Từ trái nghĩa của pull in your horns Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của rescue Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của preserve Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của gall Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của sparse Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của exigency Từ trái nghĩa của chafe Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của obtain Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của quagmire Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của hoard Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của deficient Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của resurrect Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của safeguard Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của gaunt Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của grudge Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của contempt Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của squirrel Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của pennilessness Từ trái nghĩa của impecuniousness Từ trái nghĩa của penuriousness Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của duplicate Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của excess Từ trái nghĩa của rob Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của ample Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của lack Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của neediness Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của crisis Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của scarceness Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của scantiness Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của poverty Từ trái nghĩa của mere Từ trái nghĩa của flimsy Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của impoverishment Từ trái nghĩa của respect Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của contingency Từ trái nghĩa của scantness Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của wring Từ trái nghĩa của paltry Từ trái nghĩa của limitation Từ trái nghĩa của measly Từ trái nghĩa của insufficient Từ trái nghĩa của collect Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của treasure Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của economical Từ trái nghĩa của pillage Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của infrequent Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của rehabilitate Từ trái nghĩa của surplus Từ trái nghĩa của ransack Từ trái nghĩa của garner Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của convert Từ trái nghĩa của retrieve Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của plight Từ trái nghĩa của lanky Từ trái nghĩa của ration Từ trái nghĩa của delinquency Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của despise Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của nail Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của reclaim Từ trái nghĩa của ransom Từ trái nghĩa của jam Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của liberate Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của pickle Từ trái nghĩa của cache Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của but Từ trái nghĩa của frugal Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của steal Từ trái nghĩa của grind
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock