English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của persevere Từ trái nghĩa của insist Từ trái nghĩa của hold out Từ trái nghĩa của stand your ground Từ trái nghĩa của dig in your heels Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của contend Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của gainsay Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của persist Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của protest Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của declare Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của continue Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của combat Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của impugn Từ trái nghĩa của hang on Từ trái nghĩa của violate Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của offer Từ trái nghĩa của cleave Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của demand Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của fend Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của invite Từ trái nghĩa của reach Từ trái nghĩa của contest Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của rebel Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của pose Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của claim Từ trái nghĩa của propound Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của propose Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của undergo Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của weather Từ trái nghĩa của pester Từ trái nghĩa của contrast Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của prosecute Từ trái nghĩa của lump Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của brook Từ trái nghĩa của importune Từ trái nghĩa của confront Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của proffer Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của adhere Từ trái nghĩa của correspond Từ trái nghĩa của go on Từ trái nghĩa của affirm Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của will Từ trái nghĩa của dare Từ trái nghĩa của impose Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của assert Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của discountenance Từ trái nghĩa của aver Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của plod Từ trái nghĩa của keep up Từ trái nghĩa của buck Từ trái nghĩa của pressure Từ trái nghĩa của exhort Từ trái nghĩa của mutiny Từ trái nghĩa của pair Từ trái nghĩa của go through Từ trái nghĩa của fend off Từ trái nghĩa của clamor Từ trái nghĩa của swear Từ trái nghĩa của carry on Từ trái nghĩa của test Từ trái nghĩa của stick out Từ trái nghĩa của bear up Từ trái nghĩa của keep at Từ trái nghĩa của apply Từ trái nghĩa của brazen out Từ trái nghĩa của face down Từ trái nghĩa của last out Từ trái nghĩa của live through Từ trái nghĩa của persist at Từ trái nghĩa của fight back Từ trái nghĩa của outspread Từ trái nghĩa của keep going Từ trái nghĩa của stand up to Từ trái nghĩa của ride out Từ trái nghĩa của press on Từ trái nghĩa của adjure Từ trái nghĩa của say your piece Từ trái nghĩa của keep on Từ trái nghĩa của come through Từ trái nghĩa của put up your fists Từ trái nghĩa của grit your teeth Từ trái nghĩa của beaver Từ trái nghĩa của hold up Từ trái nghĩa của reassert Từ trái nghĩa của stick at Từ trái nghĩa của soldier on Từ trái nghĩa của fight off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock