English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của submissive Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của dependent Từ trái nghĩa của overwhelm Từ trái nghĩa của henchman Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của auxiliary Từ trái nghĩa của collateral Từ trái nghĩa của helper Từ trái nghĩa của direct report Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của side Từ trái nghĩa của accessory Từ trái nghĩa của junior Từ trái nghĩa của less Từ trái nghĩa của derivative Từ trái nghĩa của sidekick Từ trái nghĩa của lowly Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của lesser Từ trái nghĩa của subsidiary Từ trái nghĩa của adjunct Từ trái nghĩa của subservient Từ trái nghĩa của obsequious Từ trái nghĩa của tributary Từ trái nghĩa của second Từ trái nghĩa của beneath Từ trái nghĩa của parenthetical Từ trái nghĩa của below Từ trái nghĩa của lackey Từ trái nghĩa của yeoman Từ trái nghĩa của minion Từ trái nghĩa của ancillary Từ trái nghĩa của deputy Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của vassal Từ trái nghĩa của subaltern Từ trái nghĩa của reliant Từ trái nghĩa của inconsiderable Từ trái nghĩa của low ranking Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của beneficial Từ trái nghĩa của unimportant Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của group Từ trái nghĩa của contingent Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của attachment Từ trái nghĩa của paltry Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của associate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của trifling Từ trái nghĩa của ignoble Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của supporting Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của menial Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của partner Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của fascinate Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của conditional Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của friend Từ trái nghĩa của convenience Từ trái nghĩa của resigned Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của deferential Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của useful Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của shallow Từ trái nghĩa của obedient Từ trái nghĩa của people Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của mate Từ trái nghĩa của extraneous Từ trái nghĩa của puny Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của relative Từ trái nghĩa của colleague Từ trái nghĩa của annihilate Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của mix Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của advocate Từ trái nghĩa của unhorse Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của vindicate Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của addition Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của confute Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của partner in crime Từ trái nghĩa của malicious Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của peripheral Từ trái nghĩa của involve Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của indirect Từ trái nghĩa của concomitant Từ trái nghĩa của dinky Từ trái nghĩa của cooperate Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của unfair Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của powerless Từ trái nghĩa của ally Từ trái nghĩa của annex Từ trái nghĩa của plebeian Từ trái nghĩa của quash Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của thresh Từ trái nghĩa của consort Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của unscrupulous Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của yoke Từ trái nghĩa của inconsequential Từ trái nghĩa của miserable
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock