English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của postpone Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của protract Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của poke Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của impede Từ trái nghĩa của dally Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của interruption Từ trái nghĩa của elude Từ trái nghĩa của adjourn Từ trái nghĩa của mull Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của prolong Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của jam Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của dilly dally Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của equivocation Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của hold up Từ trái nghĩa của interfere Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của setback Từ trái nghĩa của mew Từ trái nghĩa của cumber Từ trái nghĩa của extension Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của enclose Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của stumbling block Từ trái nghĩa của distract Từ trái nghĩa của respite Từ trái nghĩa của prevaricate Từ trái nghĩa của suspension Từ trái nghĩa của bide Từ trái nghĩa của equivocate Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của prolongation Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của hesitation Từ trái nghĩa của pussyfoot Từ trái nghĩa của pretense Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của hitch Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của holdup Từ trái nghĩa của filibuster Từ trái nghĩa của belay Từ trái nghĩa của protraction Từ trái nghĩa của deception Từ trái nghĩa của stratagem Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của pigeonhole Từ trái nghĩa của stopping Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của dwell Từ trái nghĩa của accessory Từ trái nghĩa của bush Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của evasion Từ trái nghĩa của skirt Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của sojourn Từ trái nghĩa của immobilization Từ trái nghĩa của dodge Từ trái nghĩa của cloy Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của pen Từ trái nghĩa của bog down Từ trái nghĩa của table Từ trái nghĩa của irresoluteness Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của vacillate Từ trái nghĩa của saunter Từ trái nghĩa của feint Từ trái nghĩa của waver Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của irresolution Từ trái nghĩa của quibble Từ trái nghĩa của detention Từ trái nghĩa của avoidance Từ trái nghĩa của standstill Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của waste time Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của timidness Từ trái nghĩa của interference Từ trái nghĩa của indecisiveness Từ trái nghĩa của adjournment Từ trái nghĩa của cohort Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của visit Từ trái nghĩa của dalliance Từ trái nghĩa của pretext Từ trái nghĩa của slowdown Từ trái nghĩa của accomplice Từ trái nghĩa của interlude Từ trái nghĩa của run around Từ trái nghĩa của lateness Từ trái nghĩa của insure Từ trái nghĩa của weasel Từ trái nghĩa của set back Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của stalemate Từ trái nghĩa của deferment Từ trái nghĩa của stopover Từ trái nghĩa của shilly shally Từ trái nghĩa của alibi Từ trái nghĩa của postponement Từ trái nghĩa của tergiversate Từ trái nghĩa của moratorium Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của interval Từ trái nghĩa của tardiness Từ trái nghĩa của surcease Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của hang back Từ trái nghĩa của stay put Từ trái nghĩa của slow down Từ trái nghĩa của compartment Từ trái nghĩa của layover Từ trái nghĩa của inaction Từ trái nghĩa của mothball Từ trái nghĩa của hold back Từ trái nghĩa của rearrange Từ trái nghĩa của snafu Từ trái nghĩa của procrastination Từ trái nghĩa của thicket Từ trái nghĩa của hesitancy Từ trái nghĩa của demurrage Từ trái nghĩa của hold over Từ trái nghĩa của excuse
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock