English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của play down Từ trái nghĩa của soft pedal Từ trái nghĩa của make light of Từ trái nghĩa của underemphasize Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của undervalue Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của understate Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của underrate Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của scoff Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của alleviate Từ trái nghĩa của whitewash Từ trái nghĩa của quieten Từ trái nghĩa của silence Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của shush Từ trái nghĩa của placate Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của pooh pooh Từ trái nghĩa của debrief Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của undercut Từ trái nghĩa của extenuate Từ trái nghĩa của overshadow Từ trái nghĩa của trivialize Từ trái nghĩa của de emphasize Từ trái nghĩa của downplay Từ trái nghĩa của take lightly Từ trái nghĩa của shut up Từ trái nghĩa của underrepresent Từ trái nghĩa của undersell Từ trái nghĩa của modulate Từ trái nghĩa của blow off Từ trái nghĩa của minimalize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock