English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của underrate Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của despise Từ trái nghĩa của miscalculate Từ trái nghĩa của misestimate Từ trái nghĩa của understate Từ trái nghĩa của devalue Từ trái nghĩa của devaluate Từ trái nghĩa của write off Từ trái nghĩa của take somebody for granted Từ trái nghĩa của underemphasize Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của slander Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của malign Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của sneer Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của scandalize Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của deprecate Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của vilify Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của demote Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của disapprove Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của denigrate Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của marginalize Từ trái nghĩa của misjudge Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của deride Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của throw shade Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của scoff Từ trái nghĩa của prostitute Từ trái nghĩa của contempt Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của criticize Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của disfavor Từ trái nghĩa của loathe Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của misconceive Từ trái nghĩa của vitiate Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của commercialize Từ trái nghĩa của undercut Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của insult Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của ride Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của misunderstand Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của contemn Từ trái nghĩa của defame Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của revile Từ trái nghĩa của discredit Từ trái nghĩa của play down Từ trái nghĩa của derogate Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của discard Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của rudeness Từ trái nghĩa của relegate Từ trái nghĩa của overwhelm Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của disparagement Từ trái nghĩa của asperse Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của indifference Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của distract Từ trái nghĩa của botch Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của inconsequence Từ trái nghĩa của decadence Từ trái nghĩa của menace Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của impeach Từ trái nghĩa của mockery Từ trái nghĩa của look down on Từ trái nghĩa của alloy Từ trái nghĩa của execrate Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của blacken Từ trái nghĩa của scold Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của contumely Từ trái nghĩa của pridefulness Từ trái nghĩa của knock down Từ trái nghĩa của abhor Từ trái nghĩa của pride Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của subtract Từ trái nghĩa của reproach Từ trái nghĩa của derision Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của loftiness Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của lordliness Từ trái nghĩa của overbearingness Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của superciliousness Từ trái nghĩa của pan Từ trái nghĩa của haughtiness Từ trái nghĩa của hauteur Từ trái nghĩa của clip Từ trái nghĩa của taunt Từ trái nghĩa của arrogance Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của detest Từ trái nghĩa của misread Từ trái nghĩa của glare Từ trái nghĩa của sarcasm Từ trái nghĩa của ridicule Từ trái nghĩa của less Từ trái nghĩa của patronage Từ trái nghĩa của eschew Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của hiss Từ trái nghĩa của loom Từ trái nghĩa của degeneracy Từ trái nghĩa của sibilate Từ trái nghĩa của despisal Từ trái nghĩa của junior Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của scrap Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của depose Từ trái nghĩa của incline
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock