English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của unravel Từ trái nghĩa của untie Từ trái nghĩa của untangle Từ trái nghĩa của unknot Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của solve Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của disentangle Từ trái nghĩa của resolve Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của decipher Từ trái nghĩa của unfasten Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của debug Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của disengage Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của unwind Từ trái nghĩa của interpret Từ trái nghĩa của straighten Từ trái nghĩa của explicate Từ trái nghĩa của decode Từ trái nghĩa của unbind Từ trái nghĩa của unloose Từ trái nghĩa của read Từ trái nghĩa của unhitch Từ trái nghĩa của ravel Từ trái nghĩa của unloosen Từ trái nghĩa của fathom Từ trái nghĩa của unclasp Từ trái nghĩa của penetrate Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của emancipate Từ trái nghĩa của unlock Từ trái nghĩa của comb Từ trái nghĩa của cipher Từ trái nghĩa của decrypt Từ trái nghĩa của unlace Từ trái nghĩa của plumb Từ trái nghĩa của clear up Từ trái nghĩa của spell out Từ trái nghĩa của unwrap Từ trái nghĩa của iron out Từ trái nghĩa của fray Từ trái nghĩa của uncipher Từ trái nghĩa của unsnarl Từ trái nghĩa của unyoke Từ trái nghĩa của unsnag Từ trái nghĩa của set free Từ trái nghĩa của unpeg Từ trái nghĩa của untether Từ trái nghĩa của unfetter Từ trái nghĩa của come loose Từ trái nghĩa của uncoil Từ trái nghĩa của disinvolve
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock