English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của inject Từ trái nghĩa của inoculate Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của foster Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của include Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của foment Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của instill Từ trái nghĩa của enter Từ trái nghĩa của minister Từ trái nghĩa của insert Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của interpolate Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của hug Từ trái nghĩa của nourish Từ trái nghĩa của impregnate Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của interlard Từ trái nghĩa của pump Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của overindulge Từ trái nghĩa của serve Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của guardian Từ trái nghĩa của interject Từ trái nghĩa của insinuate Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của cradle Từ trái nghĩa của attend Từ trái nghĩa của sip Từ trái nghĩa của suck Từ trái nghĩa của coddle Từ trái nghĩa của breathe Từ trái nghĩa của attendant Từ trái nghĩa của imbue Từ trái nghĩa của dope Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của take care of Từ trái nghĩa của reflate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock