English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của vegetate Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của hesitant Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của throw Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của seed Từ trái nghĩa của unproductive Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của germinate Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của sloppy Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của lackadaisical Từ trái nghĩa của apathetic Từ trái nghĩa của unoccupied Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của punch Từ trái nghĩa của weight Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của kernel Từ trái nghĩa của remiss Từ trái nghĩa của sedentary Từ trái nghĩa của neglectful Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của sprout Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của drowsy Từ trái nghĩa của hit Từ trái nghĩa của otiose Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của pelt Từ trái nghĩa của loafing Từ trái nghĩa của hibernate Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của bone idle Từ trái nghĩa của supine Từ trái nghĩa của landmark Từ trái nghĩa của shiftless Từ trái nghĩa của unmotivated Từ trái nghĩa của slab Từ trái nghĩa của slothful Từ trái nghĩa của jewelry Từ trái nghĩa của gray Từ trái nghĩa của unaspiring Từ trái nghĩa của unambitious
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock