Some examples of word usage: tomboys
1. Many people mistakenly assume that all tomboys are into sports and rough activities. - Rất nhiều người mắc phải cảm giác sai lầm rằng tất cả những cô gái hầm hè đều thích thể thao và các hoạt động mạnh mẽ.
2. My sister has always been a tomboy, preferring jeans and sneakers over dresses and heels. - Chị gái của tôi luôn là một cô gái hầm hè, thích quần jean và giày thể thao hơn là váy áo và giày cao gót.
3. Tomboys are often misunderstood and judged for not conforming to traditional gender norms. - Những cô gái hầm hè thường bị hiểu lầm và bị phê phán vì không tuân thủ theo các chuẩn mực giới tính truyền thống.
4. Some tomboys embrace their masculine side while others prefer a more androgynous style. - Một số cô gái hầm hè chấp nhận phong cách nam tính của mình trong khi những người khác thích phong cách hỗn hợp giữa nam và nữ.
5. It's important to remember that tomboys are individuals with their own unique personalities and interests. - Quan trọng nhất là phải nhớ rằng những cô gái hầm hè là những cá nhân với tính cách và sở thích riêng của họ.
6. Society should be more accepting and inclusive of tomboys and other gender-nonconforming individuals. - Xã hội nên chấp nhận và bao dung hơn với những cô gái hầm hè và những cá nhân không tuân thủ theo giới tính truyền thống.