English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của falter Từ trái nghĩa của wave Từ trái nghĩa của quake Từ trái nghĩa của beat Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của rock Từ trái nghĩa của flutter Từ trái nghĩa của tremble Từ trái nghĩa của toss Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của totter Từ trái nghĩa của lurch Từ trái nghĩa của cry Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của jar Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của stumble Từ trái nghĩa của waver Từ trái nghĩa của saunter Từ trái nghĩa của stammer Từ trái nghĩa của swing Từ trái nghĩa của oscillate Từ trái nghĩa của blench Từ trái nghĩa của quail Từ trái nghĩa của shiver Từ trái nghĩa của bob Từ trái nghĩa của stagger Từ trái nghĩa của pipe Từ trái nghĩa của drip Từ trái nghĩa của trickle Từ trái nghĩa của tremor Từ trái nghĩa của quiver Từ trái nghĩa của reel Từ trái nghĩa của chirp Từ trái nghĩa của flicker Từ trái nghĩa của dribble Từ trái nghĩa của dodder Từ trái nghĩa của sing Từ trái nghĩa của shaking Từ trái nghĩa của temblor Từ trái nghĩa của teeter Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của ting Từ trái nghĩa của limp Từ trái nghĩa của hum Từ trái nghĩa của shudder sinonim tremolo
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock