Some examples of word usage: truck
1. The truck was loaded with supplies for the construction site.
(Xe tải được tải đầy với vật liệu cần thiết cho công trường xây dựng.)
2. We need to hire a truck to move all of our furniture to the new house.
(Chúng ta cần thuê một xe tải để chuyển toàn bộ đồ đạc đến ngôi nhà mới.)
3. The truck driver navigated the narrow streets with ease.
(Tài xế xe tải điều khiển xe qua những con đường hẹp một cách dễ dàng.)
4. The delivery truck arrived late due to traffic congestion.
(Xe tải giao hàng đến muộn do kẹt xe.)
5. My brother works as a truck mechanic, fixing engines and brakes.
(Anh trai tôi làm nghề thợ sửa xe tải, sửa chữa động cơ và phanh.)
6. The truck rumbled down the dirt road, kicking up clouds of dust.
(Xe tải ồn ào đi qua con đường đất, nâng lên mây bụi.)
Translate the sentences into Vietnamese:
1. Xe tải được tải đầy với vật liệu cần thiết cho công trường xây dựng.
2. Chúng ta cần thuê một xe tải để chuyển toàn bộ đồ đạc đến ngôi nhà mới.
3. Tài xế xe tải điều khiển xe qua những con đường hẹp một cách dễ dàng.
4. Xe tải giao hàng đến muộn do kẹt xe.
5. Anh trai tôi làm nghề thợ sửa xe tải, sửa chữa động cơ và phanh.
6. Xe tải ồn ào đi qua con đường đất, nâng lên mây bụi.