English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của specific Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của distinction Từ trái nghĩa của peculiar Từ trái nghĩa của difference Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của eccentric Từ trái nghĩa của typical Từ trái nghĩa của qualification Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của kooky Từ trái nghĩa của unlikeness Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của signal Từ trái nghĩa của distinctive Từ trái nghĩa của habitual Từ trái nghĩa của oddity Từ trái nghĩa của irregularity Từ trái nghĩa của exemplary Từ trái nghĩa của customary Từ trái nghĩa của descriptive Từ trái nghĩa của particularity Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của unique Từ trái nghĩa của twist Từ trái nghĩa của classic Từ trái nghĩa của foible Từ trái nghĩa của trick Từ trái nghĩa của rum Từ trái nghĩa của innate Từ trái nghĩa của trait Từ trái nghĩa của representative Từ trái nghĩa của respect Từ trái nghĩa của savor Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của rummy Từ trái nghĩa của custom Từ trái nghĩa của style Từ trái nghĩa của quirk Từ trái nghĩa của way Từ trái nghĩa của idiosyncrasy Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của usance Từ trái nghĩa của irreprehensible Từ trái nghĩa của symptomatic Từ trái nghĩa của aspect Từ trái nghĩa của habitude Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của archetypical Từ trái nghĩa của mannerism Từ trái nghĩa của feature Từ trái nghĩa của distinguishing nghĩa typical feature
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock