English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của modern Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của creative Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của unprecedented Từ trái nghĩa của latter Từ trái nghĩa của fashionable Từ trái nghĩa của chic Từ trái nghĩa của newfound Từ trái nghĩa của hip Từ trái nghĩa của innovative Từ trái nghĩa của current Từ trái nghĩa của timely Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của contemporary Từ trái nghĩa của up to date Từ trái nghĩa của progressive Từ trái nghĩa của in Từ trái nghĩa của recent Từ trái nghĩa của trig Từ trái nghĩa của topical Từ trái nghĩa của state of the art Từ trái nghĩa của newfangled Từ trái nghĩa của far out Từ trái nghĩa của avant garde Từ trái nghĩa của present day Từ trái nghĩa của swinging Từ trái nghĩa của metropolitan Từ trái nghĩa của in vogue Từ trái nghĩa của up to the minute Từ trái nghĩa của revolutionary Từ trái nghĩa của industrial Từ trái nghĩa của futuristic Từ trái nghĩa của music Từ trái nghĩa của forward looking Từ trái nghĩa của ahead of its time Từ trái nghĩa của latest Từ trái nghĩa của modern day Từ trái nghĩa của newest Từ trái nghĩa của modernistic Từ trái nghĩa của far out Từ trái nghĩa của hi tech Từ trái nghĩa của liberated
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock