English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của advice Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của fact Từ trái nghĩa của profundity Từ trái nghĩa của sagaciousness Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của wisdom Từ trái nghĩa của word Từ trái nghĩa của declaration Từ trái nghĩa của illumination Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của pedagogics Từ trái nghĩa của evidence Từ trái nghĩa của awareness Từ trái nghĩa của news Từ trái nghĩa của schooling Từ trái nghĩa của observation Từ trái nghĩa của pedagogy Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của enlightenment Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của counsel Từ trái nghĩa của reportage Từ trái nghĩa của gyan Từ trái nghĩa của literature Từ trái nghĩa của item Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của edification Từ trái nghĩa của intelligence Từ trái nghĩa của message Từ trái nghĩa của testimony Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của tidings Từ trái nghĩa của science Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của instruction Từ trái nghĩa của dope Từ trái nghĩa của lore Từ trái nghĩa của education Từ trái nghĩa của customer service Từ trái nghĩa của buzz Từ trái nghĩa của description Từ trái nghĩa của story Từ trái nghĩa của proof Từ trái nghĩa của flesh Từ trái nghĩa của propaganda Từ trái nghĩa của documentary Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của notification Từ trái nghĩa của erudition Từ trái nghĩa của enclosure Từ trái nghĩa của tip off Từ trái nghĩa của warning Từ trái nghĩa của hint Từ trái nghĩa của verification Từ trái nghĩa của learning
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock