English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của wild Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của seedy Từ trái nghĩa của derelict Từ trái nghĩa của unkempt Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của deserted Từ trái nghĩa của abandoned Từ trái nghĩa của old fashioned Từ trái nghĩa của squalid Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của shoddy Từ trái nghĩa của ramshackle Từ trái nghĩa của slipshod Từ trái nghĩa của sleazy Từ trái nghĩa của unheeded Từ trái nghĩa của rickety Từ trái nghĩa của bedraggled Từ trái nghĩa của underprivileged Từ trái nghĩa của fallow Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của discarded Từ trái nghĩa của threadbare Từ trái nghĩa của grungy Từ trái nghĩa của unnoticed Từ trái nghĩa của uninhabitable Từ trái nghĩa của scraggly Từ trái nghĩa của moldy Từ trái nghĩa của rusty Từ trái nghĩa của rundown Từ trái nghĩa của uncared for Từ trái nghĩa của tatty Từ trái nghĩa của falling to pieces Từ trái nghĩa của schlocky Từ trái nghĩa của undomesticated Từ trái nghĩa của moth eaten Từ trái nghĩa của unsung Từ trái nghĩa của ratty Từ trái nghĩa của tattered Từ trái nghĩa của beat up Từ trái nghĩa của unfrequented Từ trái nghĩa của beaten up Từ trái nghĩa của overlooked Từ trái nghĩa của moribund Từ trái nghĩa của jilted Từ trái nghĩa của crumbling Từ trái nghĩa của raggedy Từ trái nghĩa của disintegrating Từ trái nghĩa của disused Từ trái nghĩa của omitted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock