English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của willing Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của arbitrary Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của willful Từ trái nghĩa của gratuitous Từ trái nghĩa của automatic Từ trái nghĩa của emotional Từ trái nghĩa của haphazard Từ trái nghĩa của unsolicited Từ trái nghĩa của casual Từ trái nghĩa của unaffected Từ trái nghĩa của intentional Từ trái nghĩa của impulsive Từ trái nghĩa của impetuous Từ trái nghĩa của naive Từ trái nghĩa của chatty Từ trái nghĩa của instinctive Từ trái nghĩa của involuntary Từ trái nghĩa của unasked Từ trái nghĩa của unplanned Từ trái nghĩa của informal Từ trái nghĩa của effortless Từ trái nghĩa của offhand Từ trái nghĩa của unnecessary Từ trái nghĩa của inessential Từ trái nghĩa của unrestrained Từ trái nghĩa của extemporaneous Từ trái nghĩa của considered Từ trái nghĩa của unguarded Từ trái nghĩa của ad lib Từ trái nghĩa của instantaneous Từ trái nghĩa của untaught Từ trái nghĩa của coincidental Từ trái nghĩa của knockabout Từ trái nghĩa của improvised Từ trái nghĩa của studied Từ trái nghĩa của gut Từ trái nghĩa của uninhibited Từ trái nghĩa của intuitive Từ trái nghĩa của elective Từ trái nghĩa của unstudied Từ trái nghĩa của unneeded Từ trái nghĩa của variant Từ trái nghĩa của childlike Từ trái nghĩa của impromptu Từ trái nghĩa của unprompted Từ trái nghĩa của unpaid Từ trái nghĩa của discretionary Từ trái nghĩa của reflexive Từ trái nghĩa của unannounced Từ trái nghĩa của organic Từ trái nghĩa của throwaway Từ trái nghĩa của add on Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của free and easy Từ trái nghĩa của extempore Từ trái nghĩa của facultative Từ trái nghĩa của instinctual Từ trái nghĩa của unlooked for Từ trái nghĩa của unessential Từ trái nghĩa của extraordinaire Từ trái nghĩa của snap Từ trái nghĩa của unprepared Từ trái nghĩa của honorary Từ trái nghĩa của self imposed Từ trái nghĩa của uncalled for Từ trái nghĩa của knee jerk Từ trái nghĩa của spur of the moment Từ trái nghĩa của unrehearsed
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock