English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của flurry Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của nonplus Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của baffle Từ trái nghĩa của hog tie Từ trái nghĩa của exasperate Từ trái nghĩa của trammel Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của fluster Từ trái nghĩa của displease Từ trái nghĩa của puzzle Từ trái nghĩa của elude Từ trái nghĩa của blight Từ trái nghĩa của disconcert Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của annoy Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của discombobulate Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của handcuff Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của interfere Từ trái nghĩa của madden Từ trái nghĩa của sabotage Từ trái nghĩa của aggravate Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của checkmate Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của neutralize Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của tantalize Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của mock Từ trái nghĩa của bilk Từ trái nghĩa của nip Từ trái nghĩa của avert Từ trái nghĩa của cheat Từ trái nghĩa của dissatisfy Từ trái nghĩa của put a wrench in the works Từ trái nghĩa của snooker Từ trái nghĩa của nark Từ trái nghĩa của put a spoke in somebody's wheel Từ trái nghĩa của spike
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock